短线 duǎnxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【đoản tuyến】

Đọc nhanh: 短线 (đoản tuyến). Ý nghĩa là: cung không đủ cầu; thiếu hụt; hút hàng; hàng không đủ cung ứng; sản xuất không đủ đáp ứng nhu cầu; mẩu dây. Ví dụ : - 增加短线材料的生产。 tăng gia sản xuất hàng hoá thiếu hụt.

Ý Nghĩa của "短线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

短线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cung không đủ cầu; thiếu hụt; hút hàng; hàng không đủ cung ứng; sản xuất không đủ đáp ứng nhu cầu; mẩu dây

短的线,比喻 (产品、专业等) 需求量超过供应量 (跟''长线''相对)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 增加 zēngjiā 短线 duǎnxiàn 材料 cáiliào de 生产 shēngchǎn

    - tăng gia sản xuất hàng hoá thiếu hụt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短线

  • volume volume

    - 线路 xiànlù shàng yǒu 短路 duǎnlù 需要 xūyào 换线 huànxiàn

    - Câu này có nghĩa là "Trên đường dây có chỗ bị hỏng cần phải thay đường dây mới."

  • volume volume

    - 一针一线 yīzhēnyīxiàn

    - một cây kim một sợi chỉ

  • volume volume

    - 缩短 suōduǎn 战线 zhànxiàn

    - thu ngắn chiến tuyến

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 阳光 yángguāng

    - một tia nắng mặt trời

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì zhèng cóng 地平线 dìpíngxiàn shàng 升起 shēngqǐ

    - vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 线索 xiànsuǒ dōu 完整 wánzhěng

    - Ba manh mối đều không đầy đủ.

  • volume volume

    - 增加 zēngjiā 短线 duǎnxiàn 材料 cáiliào de 生产 shēngchǎn

    - tăng gia sản xuất hàng hoá thiếu hụt.

  • volume volume

    - 三分之一 sānfēnzhīyī de 人口 rénkǒu 生活 shēnghuó zài 贫困线 pínkùnxiàn huò 以下 yǐxià

    - Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao