Đọc nhanh: 短期限价证券 (đoản kì hạn giá chứng khoán). Ý nghĩa là: Chứng khoán ngắn ngày giới hạn giá.
短期限价证券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chứng khoán ngắn ngày giới hạn giá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短期限价证券
- 他 的 医生 资格证书 已经 过期
- Chứng chỉ bác sĩ của anh ấy đã hết hạn.
- 居留证 件 的 有效期限 可 根据 就业证 的 有效期 确定
- Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 期限 很 短
- kỳ hạn rất ngắn.
- 偿还 贷款 的 期限 明天 就 到 了
- hạn chót trả khoản vay là vào ngày mai.
- 他们 居留 超过 了 签证 期限
- Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.
- 随着 商品 证券 跌价 , 美元 将会 成为 胜之不武 的 赢家
- Khi chứng khoán hàng hóa giảm giá, đồng đô la Mỹ sẽ trở thành kẻ chiến thắng bất khả chiến bại.
- 你 的 签证 已经 过期 了
- Visa của bạn đã hết thời hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
券›
期›
短›
证›
限›