Đọc nhanh: 可换证券 (khả hoán chứng khoán). Ý nghĩa là: Chứng khoán chuyển đổi được.
可换证券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chứng khoán chuyển đổi được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可换证券
- 他 拿到 了 官方 的 许可证
- Anh ấy đã nhận giấy phép chính thức.
- 出港 许可证
- giấy phép rời bến
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 你 有 毁 了 我 生意 的 许可证 吗
- Bạn có giấy phép để phá hủy doanh nghiệp của tôi?
- 可兑换 成 日元 的 美金
- Đô la Mỹ có thể đổi sang yên Nhật.
- 他 担心 申请 不 下来 许可证
- Anh lo lắng rằng mình sẽ không thể xin được giấy phép.
- 你们 接受 外汇券 兑换券 吗 ?
- Chúng tôi chấp nhận phiếu hoán đổi ngoại tệ không?
- 你 可以 换个 说法 吗 ?
- Bạn có thể nói theo cách khác được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
券›
可›
换›
证›