Đọc nhanh: 短期波动 (đoản kì ba động). Ý nghĩa là: Biến động ngắn ngày.
短期波动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biến động ngắn ngày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短期波动
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 如果 明天 天下 雨 , 运动会 就 会 延期 进行
- Nếu ngày mai trời mưa, đại hội thể thao có lẽ sẽ dời ngày.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 剥削阶级 长期 残酷 地 吮吸 着 劳动 人民 的 血汗
- giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.
- 动身 日期 不能 更改
- Ngày khởi hành không thể thay đổi.
- 他 说 星期三 动身 , 到 星期五 才 走
- anh ấy nói thứ tư lên đường, mà đến thứ sáu mới đi
- 你 一个 星期 运动 多少 次 ?
- Một tuần cậu tập thể dục mấy lần?
- 中国 人民 在 反动 统治 时期 遭受 的 苦难 极为 酷烈
- nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
期›
波›
短›