Đọc nhanh: 短期放款 (đoản kì phóng khoản). Ý nghĩa là: Tiền cho vay ngắn hạn.
短期放款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền cho vay ngắn hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短期放款
- 假期 模式 能 帮助 你 放松
- Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.
- 中期贷款
- cho vay trung hạn.
- 发放贷款
- bỏ tiền cho vay
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 他 下个星期 被 释放
- Anh ấy sẽ được trả tự do vào tuần tới.
- 你 可以 选择 分期付款
- Bạn có thể chọn trả góp.
- 借款 到期 不再 展限
- khoản vay đến kỳ hạn không được kéo dài nữa.
- 值 假期 , 大家 放松 一下
- Nhân dịp nghỉ lễ, mọi người thư giãn một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
放›
期›
款›
短›