短期放款 Duǎnqí fàngkuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【đoản kì phóng khoản】

Đọc nhanh: 短期放款 (đoản kì phóng khoản). Ý nghĩa là: Tiền cho vay ngắn hạn.

Ý Nghĩa của "短期放款" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

短期放款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiền cho vay ngắn hạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短期放款

  • volume volume

    - 假期 jiàqī 模式 móshì néng 帮助 bāngzhù 放松 fàngsōng

    - Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.

  • volume volume

    - 中期贷款 zhōngqīdàikuǎn

    - cho vay trung hạn.

  • volume volume

    - 发放贷款 fāfàngdàikuǎn

    - bỏ tiền cho vay

  • volume volume

    - 专修科 zhuānxiūkē ( 大学 dàxué zhōng 附设 fùshè de 实施 shíshī 短期 duǎnqī 专业 zhuānyè 教育 jiàoyù de 班级 bānjí )

    - khoa chuyên tu

  • volume volume

    - 下个星期 xiàgexīngqī bèi 释放 shìfàng

    - Anh ấy sẽ được trả tự do vào tuần tới.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 选择 xuǎnzé 分期付款 fēnqīfùkuǎn

    - Bạn có thể chọn trả góp.

  • volume volume

    - 借款 jièkuǎn 到期 dàoqī 不再 bùzài 展限 zhǎnxiàn

    - khoản vay đến kỳ hạn không được kéo dài nữa.

  • volume volume

    - zhí 假期 jiàqī 大家 dàjiā 放松 fàngsōng 一下 yīxià

    - Nhân dịp nghỉ lễ, mọi người thư giãn một chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuǎn , Xīn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GFNO (土火弓人)
    • Bảng mã:U+6B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao