Đọc nhanh: 单一税运动 (đơn nhất thuế vận động). Ý nghĩa là: Single-tax movement.
单一税运动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Single-tax movement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单一税运动
- 他 是 一个 体育运动 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê thể thao.
- 开 运动会 , 停课 一天
- khai mạc đại hội thể dục thể thao, nghỉ học một ngày.
- 他们 一起 运动
- Bọn họ luyện tập cùng nhau.
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 他 是 一位 滑冰 运动员
- Anh ấy là một vận động viên trượt băng.
- 我们 一起 体验 了 极限运动
- Chúng tôi cùng nhau trải nghiệm thể thao mạo hiểm.
- 他 需 一套 新 的 运动装
- Anh ấy cần một bộ đồ thể thao mới.
- 她 是 一位 资深 的 运动 教练 , 专注 于 提高 运动员 的 体能
- Cô ấy là một huấn luyện viên thể thao kỳ cựu, chuyên vào việc cải thiện thể lực cho các vận động viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
动›
单›
税›
运›