Đọc nhanh: 短期外资 (đoản kì ngoại tư). Ý nghĩa là: Vốn nước ngoài ngắn hạn.
短期外资 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vốn nước ngoài ngắn hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短期外资
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 外销 物资
- hàng xuất khẩu.
- 在 这 一 政治危机 时期 我 是 目睹 一切 的 局外人
- Trong thời kỳ khủng hoảng chính trị này, tôi là người ngoài cuộc chứng kiến tất cả.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 中外合资 企业
- xí nghiệp hợp doanh trong nước với nước ngoài.
- 友人 长期 侨居 外
- Bạn tôi đã sống ở nước ngoài một thời gian dài.
- 图书馆 天天 开放 , 星期一 除外
- thư viện ngày nào cũng mở cửa, trừ thứ hai.
- 另外 的 资料 要 整理
- Tài liệu khác cần phải xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
期›
短›
资›