Đọc nhanh: 短延期引信 (đoản diên kì dẫn tín). Ý nghĩa là: ngòi nổ nhanh.
短延期引信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngòi nổ nhanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短延期引信
- 删除 短信
- Xóa tin nhắn.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 我 不 喜欢 延长 信用 期限
- Tôi không muốn gia hạn thời hạn tín dụng.
- 临风 的 人 刚才 发了 一条 短信
- Một người Lâm Phong vừa gửi tới một tin nhắn.
- 她 希望 能 延长 假期 的 时间
- Cô ấy mong muốn có thể kéo dài kỳ nghỉ.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 他 每天 给我发 短信
- Anh ấy nhắn tin cho tôi hàng ngày.
- 刚 发短信 , 他 就 秒 删 了
- Tin nhắn vừa gửi đi thì anh ấy liền lập tức xóa đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
延›
引›
期›
短›