Đọc nhanh: 知照 (tri chiếu). Ý nghĩa là: báo; báo cho biết; thông báo. Ví dụ : - 你去知照他一声,说我已经回来了。 anh đi báo cho anh ấy biết tôi đã trở về.
知照 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báo; báo cho biết; thông báo
通知;关照
- 你 去 知照 他 一声 , 说 我 已经 回来 了
- anh đi báo cho anh ấy biết tôi đã trở về.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知照
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 这件 事 需要 知照 大家
- Chuyện này cần thông báo cho mọi người.
- 你 去 知照 他 一声 , 说 我 已经 回来 了
- anh đi báo cho anh ấy biết tôi đã trở về.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
- 我会 知照 你 最新 的 消息
- Tôi sẽ thông báo cho bạn những tin tức mới nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
照›
知›