Đọc nhanh: 知州 (tri châu). Ý nghĩa là: tri châu.
知州 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tri châu
宋代多用中央机关的官做州官,称'权知某军州事',简称知州明清两代用作一州长官的正式名称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知州
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 对 肯塔基州 的 案子 我们 现在 知道 多少
- Chúng ta biết gì về trường hợp này ở Kentucky?
- 你 知道 广州 吗 ?
- Anh biết Quảng Châu không?
- 你 知道 纽约州 警
- Bạn biết về lính tiểu bang New York
- 我 最近 得知 堪萨斯州 一个 家伙
- Tôi đã đọc gần đây về một người bạn ở Kansas
- 我 想 你们 都 知道 伊州 议会
- Tôi chắc rằng bạn biết Đại hội đồng Illinois
- 一望而知
- nhìn một cái là biết ngay
- 我 都 不 知道 华盛顿州 有 沙漠
- Tôi thậm chí không nhận ra rằng Bang Washington có một sa mạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
知›