Đọc nhanh: 双方同意 (song phương đồng ý). Ý nghĩa là: thỏa thuận song phương.
双方同意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thỏa thuận song phương
bilateral agreement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双方同意
- 既然 双方 都 不 同意 , 这件 事 就 只好 作罢 了
- hai bên đã không đồng ý, thì việc này đành phải huỷ bỏ thôi.
- 双方 默契 , 共同行动
- Song phương hẹn ngầm cùng hành động
- 双方 意见 不 一致
- Ý kiến của hai bên không thống nhất.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 双方 签订 了 购销 合同
- Hai bên đã ký kết hợp đồng mua bán.
- 双方 意见 已渐 接近 , 谈判 可望 有 成
- ý kiến đôi bên đã gần thống nhất, cuộc đàm phán hi vọng thành công.
- 双方同意 合作
- Hai bên đồng ý hợp tác.
- 工作 合同 明确 了 双方 的 权利 和 义务
- Hợp đồng lao động làm rõ quyền lợi và nghĩa vụ của hai bên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
同›
意›
方›