Đọc nhanh: 知情人 (tri tình nhân). Ý nghĩa là: nguồn thông tin, người trong cuộc.
知情人 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nguồn thông tin
informed source
✪ 2. người trong cuộc
insider; person in the know
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知情人
- 两人 脉脉含情 对视
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình ý.
- 知情人
- người hiểu rõ tình hình
- 一个 人 专情 与否 从 外表 看不出来
- Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.
- 不要 让 别人 知道
- Đừng để cho người khác biết.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 这件 事情 太 出人意料 了 , 以至于 我 一时 不 知道 说 什么 好
- Chuyện này quá bất ngờ rồi, đến nỗi mà tôi nhất thời không biết nói gì cho ổn
- 你 是 个 中人 , 当然 知深 内情
- Anh là người trong cuộc, ắt hẳn biết rõ nội tình.
- 旁人 都 知道 这件 事情
- Người khác đều biết chuyện này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
情›
知›