瞎操心 xiā cāoxīn
volume volume

Từ hán việt: 【hạt thao tâm】

Đọc nhanh: 瞎操心 (hạt thao tâm). Ý nghĩa là: Lo lắng về; lo nghĩ tinh tinh;lo vớ lo vẩn. Ví dụ : - 瞎操心, 把你们送走了我才放心呢 Lo lắng vớ vẩn, đưa các con đi rồi bố mới yên tâm.

Ý Nghĩa của "瞎操心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瞎操心 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lo lắng về; lo nghĩ tinh tinh;lo vớ lo vẩn

Ví dụ:
  • volume volume

    - 瞎操心 xiācāoxīn 你们 nǐmen 送走 sòngzǒu le cái 放心 fàngxīn ne

    - Lo lắng vớ vẩn, đưa các con đi rồi bố mới yên tâm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞎操心

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai 不该 bùgāi 操心 cāoxīn tài duō

    - Bà nội không nên lo lắng quá nhiều.

  • volume volume

    - 不要 búyào 操心 cāoxīn 床铺 chuángpù de shì jiù shuì zài 地板 dìbǎn shàng hǎo le

    - Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ de 问题 wèntí 他会 tāhuì xiǎng 办法 bànfǎ de jiù 别替 biétì xiā 担心 dānxīn le

    - vấn đề của anh ấy anh ấy sẽ nghĩ cách cậu đừng có thay a ý lo xa

  • volume volume

    - 东西 dōngxī dōu 准备 zhǔnbèi hǎo le nín 不用 bùyòng 操心 cāoxīn le

    - Đồ đạc đã chuẩn bị xong rồi, ông không cần phải lo lắng.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng ràng wèi 操心 cāoxīn

    - Tôi không muốn bạn phải lo lắng về tôi.

  • volume volume

    - 瞎操心 xiācāoxīn 你们 nǐmen 送走 sòngzǒu le cái 放心 fàngxīn ne

    - Lo lắng vớ vẩn, đưa các con đi rồi bố mới yên tâm.

  • volume volume

    - 多少 duōshǎo 父母 fùmǔ wèi 子女 zǐnǚ cāo 碎了心 suìlexīn

    - Nhiều cha mẹ rất lo lắng cho con mình.

  • volume volume

    - 不要 búyào wèi 明年 míngnián de 事儿 shìer 瞎操心 xiācāoxīn le

    - Đừng có lo linh tinh cho chuyện của năm sau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào
    • Âm hán việt: Thao , Tháo
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRRD (手口口木)
    • Bảng mã:U+64CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiā
    • Âm hán việt: Hạt
    • Nét bút:丨フ一一一丶丶フ一一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUJQR (月山十手口)
    • Bảng mã:U+778E
    • Tần suất sử dụng:Cao