Đọc nhanh: 大型停车场 (đại hình đình xa trường). Ý nghĩa là: Bãi đậu xe cỡ lớn. Ví dụ : - 本文提出一种大型停车场反向寻车系统 Bài viết này đề xuất một hệ thống tìm xe ngược lại cho các bãi đậu xe lớn
大型停车场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bãi đậu xe cỡ lớn
- 本文 提出 一种 大型 停车场 反向 寻车 系统
- Bài viết này đề xuất một hệ thống tìm xe ngược lại cho các bãi đậu xe lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大型停车场
- 在 离开 停车场 之前 我们 鼓励 了 史密斯 一家
- Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.
- 本文 提出 一种 大型 停车场 反向 寻车 系统
- Bài viết này đề xuất một hệ thống tìm xe ngược lại cho các bãi đậu xe lớn
- 这个 停车场 的 地 很 不平
- Chỗ của bãi đỗ xe này rất gồ ghề.
- 北京 有 很多 大型 体育场
- có rất nhiều sân vận động lớn ở Bắc Kinh.
- 停车场 被 大量 车辆 占用
- Bãi đỗ xe bị chiếm dụng bởi nhiều xe cộ.
- 停车场 里 只 剩 一个 位置 了
- Chỉ còn lại một chỗ trong bãi đậu xe.
- 这个 超市 附近 有 一个 地下 停车场
- Gần siêu thị này có một bãi đậu xe ngầm.
- 这是 一座 大型商场
- Đây là một trung tâm thương mại lớn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
场›
型›
大›
车›