督察大队 dūchá dàduì
volume volume

Từ hán việt: 【đốc sát đại đội】

Đọc nhanh: 督察大队 (đốc sát đại đội). Ý nghĩa là: lữ đoàn kiểm duyệt (PRC).

Ý Nghĩa của "督察大队" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

督察大队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lữ đoàn kiểm duyệt (PRC)

censorship brigade (PRC)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 督察大队

  • volume volume

    - 人民军队 rénmínjūnduì 大败 dàbài 侵略军 qīnlüèjūn

    - quân đội nhân dân đánh quân xâm lược thua tan tành

  • volume volume

    - 千军万马 qiānjūnwànmǎ ( 形容 xíngróng 雄壮 xióngzhuàng de 队伍 duìwǔ 浩大 hàodà de 声势 shēngshì )

    - thiên binh vạn mã.

  • volume volume

    - 大多数 dàduōshù 中学 zhōngxué dōu yǒu 足球队 zúqiúduì 篮球队 lánqiúduì 田径队 tiánjìngduì

    - đại đa số các trường trung học đều có đội bóng đá,bóng rổ và đội điền kinh

  • volume volume

    - 军队 jūnduì de 火力 huǒlì 非常 fēicháng 强大 qiángdà

    - Hỏa lực của quân đội rất mạnh.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 团队 tuánduì hěn 强大 qiángdà

    - Đội ngũ của công ty rất hùng mạnh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 军队 jūnduì hěn 强大 qiángdà

    - Quân đội của họ rất hùng mạnh.

  • - shì 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng de 经理 jīnglǐ 管理 guǎnlǐ zhe 一支 yīzhī 团队 tuánduì

    - Anh ấy là quản lý của nhà hàng này, quản lý một đội ngũ lớn.

  • - wèi 我们 wǒmen 伟大 wěidà de 团队 tuánduì 喝彩 hècǎi 万岁 wànsuì

    - Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JBOF (十月人火)
    • Bảng mã:U+5BDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đốc
    • Nét bút:丨一一丨ノ丶フ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YEBU (卜水月山)
    • Bảng mã:U+7763
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì , Suì , Zhuì
    • Âm hán việt: Đội
    • Nét bút:フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLO (弓中人)
    • Bảng mã:U+961F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao