Đọc nhanh: 督察大队 (đốc sát đại đội). Ý nghĩa là: lữ đoàn kiểm duyệt (PRC).
督察大队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lữ đoàn kiểm duyệt (PRC)
censorship brigade (PRC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 督察大队
- 人民军队 大败 侵略军
- quân đội nhân dân đánh quân xâm lược thua tan tành
- 千军万马 ( 形容 雄壮 的 队伍 和 浩大 的 声势 )
- thiên binh vạn mã.
- 大多数 中学 都 有 足球队 、 篮球队 和 田径队
- đại đa số các trường trung học đều có đội bóng đá,bóng rổ và đội điền kinh
- 军队 的 火力 非常 强大
- Hỏa lực của quân đội rất mạnh.
- 公司 的 团队 很 强大
- Đội ngũ của công ty rất hùng mạnh.
- 他们 的 军队 很 强大
- Quân đội của họ rất hùng mạnh.
- 他 是 这家 餐厅 的 经理 , 管理 着 一支 大 团队
- Anh ấy là quản lý của nhà hàng này, quản lý một đội ngũ lớn.
- 为 我们 伟大 的 团队 喝彩 , 万岁
- Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
察›
督›
队›