Đọc nhanh: 睾丸激素 (cao hoàn kích tố). Ý nghĩa là: testosterone. Ví dụ : - 睾丸激素的下降会导致男人易怒 Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.
睾丸激素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. testosterone
- 睾丸 激素 的 下降 会 导致 男人 易怒
- Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睾丸激素
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 和 孕激素 这时 突然 在 你 眼里
- Progesterone và đột ngột thậm chí
- 绝对 不是 他 的 睾丸酮 水平
- Không phải mức testosterone của anh ấy.
- 你 体内 的 睾丸酮 可能 在 减少
- Bạn có thể bị giảm testosterone.
- 雌激素 是 不会 瞬间 奏效 的
- Không có cách nào estrogen hoạt động nhanh như vậy.
- 他 正在 接受 激素 测试
- Anh ấy đang xét nghiệm hormone.
- 这是 药效 相当 强 的 雌性激素 药膏
- Đây thực sự là loại kem chứa estrogen mạnh.
- 睾丸 激素 的 下降 会 导致 男人 易怒
- Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丸›
激›
睾›
素›