Đọc nhanh: 督察小组 (đốc sát tiểu tổ). Ý nghĩa là: nhóm giám sát.
督察小组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhóm giám sát
supervisory group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 督察小组
- 互助 小组
- tổ giúp đỡ nhau
- 互助 小组
- tổ đổi công.
- 剩下 的 扫尾 活儿 由 我们 小组 包干
- tổ tôi bao thầu hết những việc lặt vặt còn lại
- 小组 将 召开 组员 会议
- Tổ sắp triệu tập cuộc họp tổ viên
- 大家 推举 他 为 工会 小组长
- Mọi người bầu anh ấy làm tổ trưởng công đoàn.
- 他 假装 警察 , 吓唬 了 小孩
- Anh ta đóng giả làm cảnh sát để hù dọa trẻ con.
- 各 小组 的 办法 虽然 都 不 一样 , 但 概括 起来 不 外 两种
- biện pháp của các tổ tuy không giống nhau nhưng nhìn chung không ngoài hai cách.
- 你 应该 加入 机器人学 小组
- Bạn nên tham gia đội chế tạo người máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
察›
⺌›
⺍›
小›
督›
组›