Đọc nhanh: 睡袋 (thuỵ đại). Ý nghĩa là: Túi ngủ.
睡袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Túi ngủ
睡袋(sleeping bag)就是睡觉时用的袋子。市场上绝大部分的睡袋都有舒适温度和极限温度的标识,舒适温度是使用者在整夜睡眠中的一系列温度,有最高和最低限度。最高舒适温度是指在睡袋中感到热但不是出大量汗水的那种热,一般定义情况为睡袋拉链打开,手臂放在外面,睡袋头部不收紧等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睡袋
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 为了 完成 报告 我 打算 熬夜 不 睡
- Để hoàn thành báo cáo, tôi định thức đêm không ngủ.
- 临睡 要 刷牙
- Phải đánh răng trước khi đi ngủ.
- 上课 的 时候 , 文玉 老 睡觉 , 所以 老师 老叫 他 回答 问题
- Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.
- 乜斜 的 睡眼
- mắt lim dim ngủ.
- 希望 你 的 凯蒂 猫 睡袋
- Hy vọng rằng túi ngủ hello kitty
- 不过 我 的 钱袋 是 完蛋 了
- Tuy nhiên, hầu bao của tôi đã bị một đòn chí mạng.
- 为什么 小孩 要 早点 睡觉 ?
- Tại sao trẻ con cần đi ngủ sớm?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
睡›
袋›