Đọc nhanh: 睡袋衬里 (thuỵ đại sấn lí). Ý nghĩa là: Lớp lót túi ngủ.
睡袋衬里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lớp lót túi ngủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睡袋衬里
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 他 把 两手 插入 衣袋 里
- Anh ta đã đặt cả hai tay vào túi áo.
- 他 把 所有 的 衣服 都 包 捆起来 装进 袋子 里
- Anh ta thu dọn tất cả quần áo của mình và cho vào túi.
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 乳猪 在 圈里 睡觉
- Heo sữa đang ngủ trong chuồng.
- 他 从 口袋 里 掏出 一条 绳子
- Anh ấy lấy một sợi dây trong túi
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 他 怀里 的 猫 乖乖 地 睡觉
- Con mèo trong lòng anh ấy đang ngủ ngoan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
睡›
衬›
袋›
里›