Đọc nhanh: 被袋 (bị đại). Ý nghĩa là: túi ống (đựng mền, quần áo khi đi du lịch).
被袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi ống (đựng mền, quần áo khi đi du lịch)
旅行时装被褥、衣物等用的圆筒形的袋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被袋
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 一些 道路 被 倒下 的 树 堵住 了
- Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.
- 她 的 脑袋 被 撞 了 一下
- Đầu cô ấy bị va vào một chút.
- 一朝 被 蛇 咬 , 十年怕井绳
- Một lần bị rắn cắn, 10 năm sợ dây thừng
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 一袋 奶 大概 有 200ml
- Một túi sữa có 200ml sữa
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 上帝 被 认为 是 宇宙 的 主宰
- Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
袋›
被›