睡袋防水罩 shuìdài fángshuǐ zhào
volume volume

Từ hán việt: 【thuỵ đại phòng thuỷ tráo】

Đọc nhanh: 睡袋防水罩 (thuỵ đại phòng thuỷ tráo). Ý nghĩa là: Vỏ bọc sử dụng ngoài trời dùng cho túi ngủ.

Ý Nghĩa của "睡袋防水罩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

睡袋防水罩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vỏ bọc sử dụng ngoài trời dùng cho túi ngủ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睡袋防水罩

  • volume volume

    - 为了 wèile 预防 yùfáng 水灾 shuǐzāi 他们 tāmen zài 这里 zhèlǐ 修建 xiūjiàn le 水坝 shuǐbà

    - Để phòng ngừa lũ lụt, họ đã xây dựng những con đập ở đây.

  • volume volume

    - 国会 guóhuì 拨款 bōkuǎn liǎng 百万英镑 bǎiwànyīngbàng 作为 zuòwéi 防治 fángzhì 水灾 shuǐzāi 之用 zhīyòng

    - Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.

  • volume volume

    - mǎi le 一袋 yīdài 水泥 shuǐní

    - Anh ấy mua một bao xi măng.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng de 凯蒂 kǎidì māo 睡袋 shuìdài

    - Hy vọng rằng túi ngủ hello kitty

  • volume volume

    - 很多 hěnduō 东西 dōngxī 使 shǐ 水污染 shuǐwūrǎn 例如 lìrú 轮胎 lúntāi 垃圾 lājī 塑胶袋 sùjiāodài

    - Nhiều thứ làm ô nhiễm nước, ví dụ như lốp xe, rác và túi nhựa.

  • volume volume

    - cóng 帆布袋 fānbùdài 拿出 náchū le 一个 yígè 金属 jīnshǔ 水瓶 shuǐpíng

    - Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..

  • volume volume

    - 建材 jiàncái 商店 shāngdiàn 那买 nàmǎi le 一袋 yīdài 水泥 shuǐní

    - Tôi đến cửa hàng vật liệu xây dựng và mua một bao xi măng.

  • - 润肤霜 rùnfūshuāng 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù de 皮肤 pífū 保持 bǎochí 水分 shuǐfèn 防止 fángzhǐ 干燥 gānzào

    - Kem dưỡng da giúp da bạn giữ được độ ẩm và ngăn ngừa khô da.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin: Shuì
    • Âm hán việt: Thuỵ
    • Nét bút:丨フ一一一ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUHJM (月山竹十一)
    • Bảng mã:U+7761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Tráo , Trạo
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLYAJ (田中卜日十)
    • Bảng mã:U+7F69
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPYHV (人心卜竹女)
    • Bảng mã:U+888B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao