Đọc nhanh: 睡袋防水罩 (thuỵ đại phòng thuỷ tráo). Ý nghĩa là: Vỏ bọc sử dụng ngoài trời dùng cho túi ngủ.
睡袋防水罩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vỏ bọc sử dụng ngoài trời dùng cho túi ngủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睡袋防水罩
- 为了 预防 水灾 , 他们 在 这里 修建 了 水坝
- Để phòng ngừa lũ lụt, họ đã xây dựng những con đập ở đây.
- 国会 拨款 两 百万英镑 作为 防治 水灾 之用
- Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 希望 你 的 凯蒂 猫 睡袋
- Hy vọng rằng túi ngủ hello kitty
- 很多 东西 使 水污染 , 例如 轮胎 、 垃圾 和 塑胶袋
- Nhiều thứ làm ô nhiễm nước, ví dụ như lốp xe, rác và túi nhựa.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
- 去 建材 商店 那买 了 一袋 水泥
- Tôi đến cửa hàng vật liệu xây dựng và mua một bao xi măng.
- 润肤霜 可以 帮助 你 的 皮肤 保持 水分 , 防止 干燥
- Kem dưỡng da giúp da bạn giữ được độ ẩm và ngăn ngừa khô da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
睡›
罩›
袋›
防›