Đọc nhanh: 睡裤 (thuỵ khố). Ý nghĩa là: Quần pyjamas. Ví dụ : - 把电炉打开,在穿睡衣睡裤之前把它们先烤热。 Bật lò điện lên và làm nó nóng trước khi mặc áo ngủ và quần ngủ.
睡裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần pyjamas
- 把 电炉 打开 , 在 穿 睡衣 睡裤 之前 把 它们 先烤 热
- Bật lò điện lên và làm nó nóng trước khi mặc áo ngủ và quần ngủ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睡裤
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 为了 完成 报告 我 打算 熬夜 不 睡
- Để hoàn thành báo cáo, tôi định thức đêm không ngủ.
- 不 睡 得 不少 , 不是 我
- Không ngủ nhiều, không phải tôi.
- 临睡 要 刷牙
- Phải đánh răng trước khi đi ngủ.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 把 电炉 打开 , 在 穿 睡衣 睡裤 之前 把 它们 先烤 热
- Bật lò điện lên và làm nó nóng trước khi mặc áo ngủ và quần ngủ.
- 为什么 小孩 要 早点 睡觉 ?
- Tại sao trẻ con cần đi ngủ sớm?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
睡›
裤›