Đọc nhanh: 睡了吗? Ý nghĩa là: Ngủ chưa vậy?. Ví dụ : - 睡了吗?晚安! Ngủ chưa? Chúc ngủ ngon!. - 睡了吗?还没睡吧? Ngủ chưa vậy? Chắc chưa ngủ phải không?
睡了吗? khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngủ chưa vậy?
- 睡 了 吗 ? 晚安 !
- Ngủ chưa? Chúc ngủ ngon!
- 睡 了 吗 ? 还 没 睡 吧 ?
- Ngủ chưa vậy? Chắc chưa ngủ phải không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睡了吗?
- 他 马马虎虎 拾掇 一下 就 走 了 , 这 不是 糊弄 局 吗
- anh ấy thu dọn qua quýt rồi đi, đây không phải là làm lấy lệ hay sao?
- 你 买 到 电影票 了 吗 ?
- Bạn mua được vé xem phim chưa?
- 今天 节目 结束 了 吗
- Chương trình hôm nay kết thúc chưa?
- 他 昨晚 睡得 着 吗 ?
- Tối qua anh ấy có ngủ được không?
- 你 上 号 过 这个 游戏 了 吗 ?
- bạn đăng nhập vào trò chơi này chưa ?
- 睡 了 吗 ? 晚安 !
- Ngủ chưa? Chúc ngủ ngon!
- 睡 了 吗 ? 还 没 睡 吧 ?
- Ngủ chưa vậy? Chắc chưa ngủ phải không?
- 他们 下午 去 公园 了 , 你 没 问 去 干嘛 吗 ?
- Chiều nay họ đi công viên rồi, bạn không hỏi đi làm gì à?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
吗›
睡›