眼跳动 yǎn tiàodòng
volume volume

Từ hán việt: 【nhãn khiêu động】

Đọc nhanh: 眼跳动 (nhãn khiêu động). Ý nghĩa là: saccade.

Ý Nghĩa của "眼跳动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

眼跳动 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. saccade

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼跳动

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 这么 zhème 婆婆妈妈 pópómāma de 动不动 dòngbùdòng jiù diào 眼泪 yǎnlèi

    - anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.

  • volume volume

    - 左眼 zuǒyǎn 跳主财 tiàozhǔcái 右眼 yòuyǎn 跳主灾 tiàozhǔzāi

    - Mắt trái nháy là điềm được của, mắt phải nháy là điềm tai hoạ.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 斗鸡眼 dòujīyǎn 不过 bùguò de 行动 xíngdòng 却是 quèshì 愚昧 yúmèi de

    - Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc

  • volume volume

    - 心室 xīnshì 跳动 tiàodòng 有力 yǒulì 有序 yǒuxù

    - Tâm thất đập mạnh và có trật tự.

  • volume volume

    - 跳舞 tiàowǔ de 姿势 zīshì 优美 yōuměi 动人 dòngrén

    - Tư thế múa của cô ấy đẹp lay động lòng người.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào de xīn hái zài 跳动 tiàodòng jiù 不会 búhuì 停止 tíngzhǐ 工作 gōngzuò

    - hễ tim tôi còn đập, tôi sẽ không dừng công việc.

  • - wèi ér 心动 xīndòng měi 一次 yīcì 看到 kàndào dōu huì 心跳 xīntiào 加速 jiāsù

    - Anh vì em mà rung động, mỗi lần nhìn thấy em là tim anh lại đập nhanh hơn.

  • - 喜欢 xǐhuan 进行 jìnxíng 冒险 màoxiǎn 运动 yùndòng 比如 bǐrú 攀岩 pānyán 跳伞 tiàosǎn

    - Anh ấy thích tham gia các môn thể thao mạo hiểm, như leo núi và nhảy dù.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Diào , Táo , Tiáo , Tiào
    • Âm hán việt: Khiêu , Đào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMLMO (口一中一人)
    • Bảng mã:U+8DF3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao