Đọc nhanh: 眼镜片 (nhãn kính phiến). Ý nghĩa là: ống kính (trong kính đeo mắt, v.v.).
眼镜片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống kính (trong kính đeo mắt, v.v.)
lens (in eyeglasses etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼镜片
- 他 戴 了 一副 茶色 的 眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.
- 眼镜 由 镜片 和 镜架 构成
- Kính do tròng kính và gọng kính tạo thành.
- 他 抹 下 眼镜
- Anh ấy vuốt kính xuống.
- 他 带 了 一个 隐形眼镜
- Anh ấy đeo kính áp tròng.
- 他 带 着 一副 近视眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính cận.
- 出现 这样 的 结果 , 令 不少 行家 大跌眼镜
- ra kết quả như thế này, làm cho những người trong nghề phải kinh ngạc.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
眼›
镜›