Đọc nhanh: 眼泡儿 (nhãn phao nhi). Ý nghĩa là: mí trên.
眼泡儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mí trên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼泡儿
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 他 这人贼 心眼儿
- Anh ta là một người có tâm địa xấu xa.
- 肉眼 泡儿
- mí trong
- 眼泡 儿 哭肿 了
- khóc sưng cả mí mắt
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 他 这个 人 就是 心眼儿 太 多
- Anh ấy đã lo lắng quá mức rồi.
- 做 工作 要 抓住 节骨眼儿 , 别乱 抓 一气
- làm việc phải nắm được khâu mấu chốt, không nắm linh tinh.
- 他 吹 起 了 一个 肥皂泡 儿
- Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
泡›
眼›