Đọc nhanh: 馅螺 (hãm loa). Ý nghĩa là: ốc nhồi.
馅螺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ốc nhồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馅螺
- 妈妈 正在 打 馅儿
- Mẹ đang trộn nhân.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 饺子馅 要 拌和 匀子
- Nhân bánh há cảo nên trộn đều.
- 她 学会 了 如何 套 螺纹
- Cô ấy đã học cách cắt ren.
- 厨师 调馅 味道 正好
- Đầu bếp điều chỉnh vị của nhân thịt rất vừa.
- 她 在 厨房 里 剁 肉馅
- Cô ấy đang chặt thịt băm trong bếp.
- 她 包 的 素 馅 饺子 很 好吃
- Sủi cảo nhân chay cô ấy làm rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
螺›
馅›