Đọc nhanh: 海昌蓝 (hải xương lam). Ý nghĩa là: màu tím thẫm.
海昌蓝 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu tím thẫm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海昌蓝
- 碧蓝 的 海洋
- biển xanh
- 蔚蓝 的 海洋
- mặt biển xanh biếc
- 大海 呈 深蓝色
- Biển hiện lên màu xanh đậm.
- 他 喜欢 湛蓝 的 海洋
- Anh ấy thích biển xanh thẳm.
- 大海 呈现出 碧蓝 的 颜色
- Đại dương hiện lên một màu xanh biếc.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 海军蓝 也 行 但 不能 褪色 或太淡
- Màu xanh nước biển nếu màu không bị phai hoặc quá sáng.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
昌›
海›
蓝›