Đọc nhanh: 海南孔雀雉 (hải na khổng tước trĩ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim công Hải Nam (Polyplectron katsumatae).
海南孔雀雉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim công Hải Nam (Polyplectron katsumatae)
(bird species of China) Hainan peacock-pheasant (Polyplectron katsumatae)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海南孔雀雉
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 他 和 同学 去 海南 过 寒假 了
- Anh ấy và các bạn cùng lớp đã đến Hải Nam để nghỉ đông.
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 孔雀 羽冠
- mào công
- 孔雀 翎
- lông đuôi chim công.
- 孔雀 翎 非常 美丽
- Lông đuôi chim công rất đẹp.
- 芽庄 是 越南 的 海滨 城市
- Nha Trang là một thành phố ven biển của Việt Nam.
- 假如 你 想 独自 旅行 , 那 就 去 旅途 上 认识 天南海北 的 新 朋友 吧
- Nếu bạn muốn đi du lịch một mình, hãy tiếp tục cuộc hành trình và gặp gỡ những người bạn mới từ khắp nơi trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
孔›
海›
雀›
雉›