鸣雉 míng zhì
volume volume

Từ hán việt: 【minh trĩ】

Đọc nhanh: 鸣雉 (minh trĩ). Ý nghĩa là: minh trĩ.

Ý Nghĩa của "鸣雉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸣雉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. minh trĩ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸣雉

  • volume volume

    - 戛然 jiárán 长鸣 chángmíng

    - tiếng chim hót véo von.

  • volume volume

    - 掌声 zhǎngshēng 雷鸣 léimíng

    - tiếng vỗ tay như sấm.

  • volume volume

    - 妻子 qīzǐ 姓鸣 xìngmíng

    - Vợ tôi họ Minh.

  • volume volume

    - 鼓角齐鸣 gǔjiǎoqímíng

    - cùng vang lên.

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo 枝头 zhītóu 啼鸣 tímíng

    - Chim nhỏ hót trên cành cây.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 一直 yìzhí 耳鸣 ěrmíng

    - Gần đây tôi hay ù tai.

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo zài 枝头 zhītóu 鸣叫 míngjiào

    - Chú chim nhỏ hót trên cành cây.

  • volume volume

    - 回声 huíshēng 震荡 zhèndàng 山鸣谷应 shānmínggǔyìng

    - tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+5 nét)
    • Pinyin: Kǎi , Sì , Yǐ , Zhì
    • Âm hán việt: Trĩ
    • Nét bút:ノ一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKOG (人大人土)
    • Bảng mã:U+96C9
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét), điểu 鳥 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RPYM (口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E23
    • Tần suất sử dụng:Cao