Đọc nhanh: 鸣雉 (minh trĩ). Ý nghĩa là: minh trĩ.
鸣雉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. minh trĩ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸣雉
- 戛然 长鸣
- tiếng chim hót véo von.
- 掌声 雷鸣
- tiếng vỗ tay như sấm.
- 我 妻子 姓鸣
- Vợ tôi họ Minh.
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 小鸟 枝头 啼鸣
- Chim nhỏ hót trên cành cây.
- 我 最近 一直 耳鸣
- Gần đây tôi hay ù tai.
- 小鸟 在 枝头 鸣叫
- Chú chim nhỏ hót trên cành cây.
- 回声 震荡 , 山鸣谷应
- tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
雉›
鸣›