Đọc nhanh: 灰孔雀雉 (hôi khổng tước trĩ). Ý nghĩa là: Gà tiền mặt vàng, gà tiền xám.
灰孔雀雉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gà tiền mặt vàng, gà tiền xám
灰孔雀雉(学名:Polyplectron bicalcaratum):雄鸟体长50-67厘米,体重456-710克;雌鸟体长33-52厘米,体重460-500克。雄鸟全身羽毛黑褐色,密布几乎纯白色的细点和横斑;上背、翅膀和尾羽端部具紫色或翠绿色金属光泽的绚丽的眼状斑,像孔雀羽毛上的孔雀斑一样,故名之。雌鸟体型较小,尾羽稍短,体色与雄鸟相似而较暗,眼状斑不明显。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰孔雀雉
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 孔雀 羽冠
- mào công
- 孔雀 翎
- lông đuôi chim công.
- 孔雀开屏
- con công xoè đuôi.
- 孔雀 羽 很 绚丽
- Lông khổng tước rất rực rỡ.
- 孔雀 翎 非常 美丽
- Lông đuôi chim công rất đẹp.
- 云雀 抖动 它 的 双翼
- Con chim yến đu đưa đôi cánh của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
灰›
雀›
雉›