Đọc nhanh: 眼底出血 (nhãn để xuất huyết). Ý nghĩa là: Xuất huyết võng mạc.
眼底出血 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xuất huyết võng mạc
眼底出血是一种由视网膜病变和本身病变而引起的一种疾病。眼底出血不是一种独立的眼病,而是许多眼病和某些全身疾病所共有的特征。全身性血管、血液性病变都可以从视网膜及其血管反应出来,同时也可直接引起视网膜的出血性病变。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼底出血
- 两眼 放出 炯炯 的 光芒
- hai mắt sáng long lanh.
- 他 的 眼神 露出 了 不安
- Ánh mắt của anh ấy lộ ra sự bất an.
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 他们 到达 山脊 时 山谷 和 湖泊 尽收眼底
- Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.
- 他 的 眼泪 不停 地 淌出
- Nước mắt anh ấy cứ tuôn ra.
- 他 的 眼神 流露出 疲倦
- Ánh mắt của anh ấy để lộ ra sự mệt mỏi.
- 他 的 眼神 中 流露出 惆怅
- Ánh mắt anh ấy toát lên vẻ phiền muộn.
- 伤口 渗出 了 一些 血
- Vết thương rỉ ra một ít máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
底›
眼›
血›