Đọc nhanh: 眼影 (nhãn ảnh). Ý nghĩa là: phấn mắt.
眼影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phấn mắt
眼影的色调是随流行色调而变化,其色彩和风格带有潮流趋向,且应该配合个人的肤色、服装、不同季节和使用场合需要。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼影
- 摄影棚 内 强烈 的 灯光 直 晃眼
- trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.
- 一只 野兔 影在 草丛里
- Thỏ hoang đang ẩn nấp trong bụi cỏ.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 一只 眼瞎 了
- Một mắt bị mù rồi.
- 一双 明澈 的 眼睛
- một đôi mắt trong sáng.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 他 的 影像 时刻 在 我 眼前 浮现
- những hình ảnh về anh ấy luôn hiện ra trước mắt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
眼›