Đọc nhanh: 眼动记录 (nhãn động ký lục). Ý nghĩa là: ghi lại chuyển động của mắt.
眼动记录 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghi lại chuyển động của mắt
eye movement recording
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼动记录
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 你 有 她 所有 受雇 暗杀 行动 的 记录 吗
- Bạn có hồ sơ về tất cả số lần giết cô ấy được trả cho?
- 运动员 刷新 了 记录
- Vận động viên đã phá kỷ lục.
- 在 这次 运动会 上 二 百米赛跑 又 刷新 了 本市 的 记录
- trong đại hội thể dục thể thao tại thành phố lần này, môn chạy 200m lại lập được kỉ lục mới.
- 以往 的 记录 被 打破 了
- Kỷ lục trước đây đã bị phá vỡ.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 他 用 摄像机 记录 了 我 在 那天 的 所有 行动
- Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..
- 他 有 可靠 的 销售 业绩 记录
- Anh ấy có ghi chép doanh thu bán hàng đáng tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
录›
眼›
记›