Đọc nhanh: 机械保养机记录本 (cơ giới bảo dưỡng cơ ký lục bổn). Ý nghĩa là: Sổ bảo dưỡng máy.
机械保养机记录本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sổ bảo dưỡng máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机械保养机记录本
- 这台 笔记本 计算机 的 保修期 一年
- Máy tính xách tay này được bảo hành một năm.
- 机器 要 保养 好 , 免得 出毛病
- máy móc phải bảo dưỡng tốt, sẽ tránh được xảy ra sự cố.
- 机器 保养 得 好 , 可以 延长 使用 年限
- máy móc bảo trì tốt mới xài được lâu
- 这些 机械 需要 保养
- Những máy móc này cần được bảo trì.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 类似 于 飞机 上 的 飞行 记录器
- Kinda giống như một máy ghi chuyến bay trên máy bay.
- 他 用 摄像机 记录 了 我 在 那天 的 所有 行动
- Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
养›
录›
本›
机›
械›
记›