Đọc nhanh: 记录片儿 (ký lục phiến nhi). Ý nghĩa là: phim tài liệu; phim phóng sự.
记录片儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim tài liệu; phim phóng sự
(纪录片儿) 记录片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 记录片儿
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 他 成功 刷新 了 记录
- Anh ấy đã phá kỷ lục thành công.
- 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
- 以往 的 记录 被 打破 了
- Kỷ lục trước đây đã bị phá vỡ.
- 我用 卡片 记录 资料
- Tôi dùng tấm thẻ để ghi chép tài liệu.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 他 有 可靠 的 销售 业绩 记录
- Anh ấy có ghi chép doanh thu bán hàng đáng tin.
- 这些 照片 记录 了 生活 中 的 美好 瞬间
- Những bức ảnh này ghi lại những khoảnh khắc đẹp trong cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
录›
片›
记›