Đọc nhanh: 钻井记录 (toản tỉnh ký lục). Ý nghĩa là: Nhật ký khoan.
钻井记录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhật ký khoan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻井记录
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 他 有 可靠 的 销售 业绩 记录
- Anh ấy có ghi chép doanh thu bán hàng đáng tin.
- 今天 是 重要 的 会议 , 请 你 做好 记录
- Cuộc họp hôm nay quan trọng, xin bạn hãy ghi chép cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
录›
记›
钻›