Đọc nhanh: 记录片 (ký lục phiến). Ý nghĩa là: phim tài liệu; phim phóng sự. Ví dụ : - 一部记录片 một bộ phim tài liệu
记录片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim tài liệu; phim phóng sự
(纪录片) 真实地专门报道某一问题或事件的影片
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 记录片
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
- 我用 卡片 记录 资料
- Tôi dùng tấm thẻ để ghi chép tài liệu.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 他 用 摄像机 记录 了 我 在 那天 的 所有 行动
- Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..
- 这些 照片 记录 了 生活 中 的 美好 瞬间
- Những bức ảnh này ghi lại những khoảnh khắc đẹp trong cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
片›
记›