Đọc nhanh: 真空计 (chân không kế). Ý nghĩa là: dụng cụ đo chân không; chân không kế.
真空计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ đo chân không; chân không kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真空计
- 这 设计 妙真 巧妙
- Thiết kế này thật tinh tế.
- 我 不是 说 她 真 在 外层空间 这 只是 打个比方
- Tôi không nói rằng cô ấy thực sự ở không gian ngoài - đó chỉ là một ví dụ.
- 他 的 计划 真牛 !
- Kế hoạch của anh ấy thật tuyệt!
- 我 觉得 南航 真 应该 多 招些 机上 警察 而 不是 空少 空姐
- Tôi nghĩ China Southern thực sự nên tuyển thêm cảnh sát thay vì tiếp viên hàng không
- 没有 相应 的 措施 , 计划 就 会 成为 架空 的 东西
- không có biện pháp tương ứng, thì kế hoạch sẽ thành không tưởng.
- 他 抽空 给 我们 讲解 计划
- Anh ấy dành thời gian giải thích kế hoạch cho chúng tôi.
- 他 认真 审视 了 整个 计划
- Anh ấy xem xét kỹ toàn bộ kế hoạch.
- 我 的 计划 竟然 落空 了
- Kế hoạch của tôi vậy mà lại thất bại rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
真›
空›
计›