Đọc nhanh: 真空电子管 (chân không điện tử quản). Ý nghĩa là: Ðèn chân không (radio).
真空电子管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðèn chân không (radio)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真空电子管
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 电子管
- bóng điện tử; bóng đèn
- 他们 不 赞成 孩子 玩儿 电脑
- Họ không chấp nhận việc trẻ em chơi với máy tính.
- 真空管
- đèn chân không
- 中国 人管 妻子 的 母亲 叫 岳母
- Người Trung Quốc gọi mẹ vợ là nhạc mẫu.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 他 对 电视剧 的 本子 要求 很 高
- Anh ấy có yêu cầu rất cao về kịch bản phim truyền hình.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
电›
真›
空›
管›