Đọc nhanh: 真空分馏塔 (chân không phân lựu tháp). Ý nghĩa là: Tháp chiết xuất chân không.
真空分馏塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tháp chiết xuất chân không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真空分馏塔
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 充分利用 空闲 设备
- hăm hở tận dụng những thiết bị để không。
- 他 临帖 十分 认真
- Anh ấy tập viết rất chăm chỉ.
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
- 他们 在 认真 分析 问题
- Họ đang phân tích vấn đề một cách cẩn thận.
- 光 空口 说 不行 , 得 真抓实干
- chỉ toàn là nói suông thôi chứ không làm, phải nắm lấy cái thiết thực mà làm.
- 听 起来 这 两个 家伙 真的 很 享受 杜威 十进 分类法 ( 图书馆 编目 方法 )
- Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.
- 你 真的 是 很 过分 , 不该 那样 对待 别人
- Bạn thực sự quá đáng, không nên đối xử như vậy với người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
塔›
真›
空›
馏›