Đọc nhanh: 芳香烃抽提 (phương hương hĩnh trừu đề). Ý nghĩa là: Lấy ra hydrocarbon thơm.
芳香烃抽提 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lấy ra hydrocarbon thơm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芳香烃抽提
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 他 爱抽 香烟
- Anh ấy thích hút thuốc lá thơm.
- 芳香 酏
- cồn thơm
- 花儿 散发 着 阵阵 的 芳香
- từng làn hương hoa toả ra.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 人生在世 , 应当 这样 , 在 芳香 别人 的 同时 漂亮 自己
- người sống trên đời, nên thế này, tặng người hoa hồng tay vẫn vương hương
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抽›
提›
烃›
芳›
香›