Đọc nhanh: 倍塔射线 (bội tháp xạ tuyến). Ý nghĩa là: tia bê-ta.
倍塔射线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tia bê-ta
见 (乙种射线) 也叫beta射线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倍塔射线
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倍›
塔›
射›
线›