Đọc nhanh: 真主党 (chân chủ đảng). Ý nghĩa là: Hezbollah (nhóm Hồi giáo Liban).
真主党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hezbollah (nhóm Hồi giáo Liban)
Hezbollah (Lebanon Islamic group)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真主党
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 他 主动 说媒 , 真是 好人
- Anh ấy chủ động giới thiệu, thật là người tốt.
- 这 主儿 真 不讲理
- con người này thật không biết phải trái.
- 你 相信 主是 真实 的 吗 ?
- Bạn có tin là Chúa có thật không?
- 我们 需要 具有 真知灼见 的 人来 领导 这个 党
- Chúng ta cần những người có hiểu biết thực sự và quan điểm sáng suốt để lãnh đạo đảng này.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 民主党 希望 在 下次 大选 中 重新 执政
- Đảng Dân chủ hy vọng tái giành quyền lãnh đạo trong cuộc bầu cử lần tới.
- 你 怎么 想 出 这么 好 的 主意 , 真是 天才 !
- Bạn làm sao nghĩ ra ý tưởng tuyệt vời như vậy, thật là thiên tài!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
党›
真›