Đọc nhanh: 真值表 (chân trị biểu). Ý nghĩa là: bảng sự thật.
真值表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng sự thật
truth table
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真值表
- 他 真诚 表达 喜悦
- Anh ấy thực sự cảm thấy vui sướng.
- 你 的 努力 值得 表扬
- Nỗ lực của bạn đáng được khen ngợi.
- 她 表露 了 自己 的 真实 感情
- Cô ấy bộc lộ cảm xúc thật của mình.
- 他 犯 了 错误 , 但 他 知错 能改 , 值得 表扬
- Anh ấy mắc sai lầm nhưng anh ấy biết đổi và sửa chữa, điều này đáng được khen ngợi.
- 他 的 意见 值得 认真 听取
- Ý kiến của anh ấy đáng để ghi nhận, lắng nghe.
- 今天 你 表现 得 很 出色 , 真的 , 你 真棒 !
- Hôm nay bạn thể hiện rất xuất sắc, thật đấy, bạn thật tuyệt!
- 你 很棒 , 今天 的 表现 真 好
- Bạn rất tuyệt, hôm nay thể hiện thật tốt.
- 你 今天 的 表现 真是 干得 好 !
- Màn trình diễn của bạn hôm nay thật tuyệt vời!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
真›
表›