真善美 zhēnshànměi
volume volume

Từ hán việt: 【chân thiện mĩ】

Đọc nhanh: 真善美 (chân thiện mĩ). Ý nghĩa là: chân, thiện và mỹ. Ví dụ : - 真善美是他永生的追求。 chân thiện mỹ là sự theo đuổi suốt đời của anh ấy.

Ý Nghĩa của "真善美" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

真善美 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chân, thiện và mỹ

truth, goodness and beauty

Ví dụ:
  • volume volume

    - 真善美 zhēnshànměi shì 永生 yǒngshēng de 追求 zhuīqiú

    - chân thiện mỹ là sự theo đuổi suốt đời của anh ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真善美

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang 模样 múyàng zhēn 艾美 àiměi

    - Cô gái có dáng vẻ thật xinh đẹp.

  • volume volume

    - 兰花 lánhuā zhēn 美丽 měilì

    - Hoa lan thật đẹp.

  • volume volume

    - 善待 shàndài 他人 tārén shì 一种 yīzhǒng 美德 měidé

    - Đối xử tốt với người khác là một đức tính tốt.

  • volume volume

    - 下龙湾 xiàlóngwān de 风景 fēngjǐng zhēn měi

    - Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.

  • volume volume

    - 中秋 zhōngqiū de 月色 yuèsè zhēn měi 美得 měidé ràng rén 心碎 xīnsuì 美得 měidé ràng rén 陶醉 táozuì

    - Ánh trăng trong tết trung thu thật đẹp, đẹp đến mức khiến người ta đau lòng, đẹp đến mức khiến người ta say đắm.

  • volume volume

    - 一抹 yīmǒ 晚霞 wǎnxiá zhēn 美丽 měilì

    - Một áng hoàng hôn thật đẹp.

  • volume volume

    - 真善美 zhēnshànměi shì 永生 yǒngshēng de 追求 zhuīqiú

    - chân thiện mỹ là sự theo đuổi suốt đời của anh ấy.

  • - de 提议 tíyì 真是 zhēnshi hěn 完美 wánměi

    - Đề xuất của bạn thật hoàn hảo!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiến , Thiện
    • Nét bút:丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGTR (廿土廿口)
    • Bảng mã:U+5584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Chân
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMC (十月一金)
    • Bảng mã:U+771F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao