Đọc nhanh: 眉心 (mi tâm). Ý nghĩa là: ấn đường (điểm giữa hai đầu lông mày).
眉心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ấn đường (điểm giữa hai đầu lông mày)
两眉之间的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眉心
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 眉头一皱 , 计上心来
- nhíu mày một cái là nghĩ ra kế ngay.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
眉›