Đọc nhanh: 眉头紧锁 (mi đầu khẩn toả). Ý nghĩa là: Nhíu mày lại; chau mày; cau mày.
眉头紧锁 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhíu mày lại; chau mày; cau mày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眉头紧锁
- 眉头 紧锁
- chau mày.
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 他 眉头 蹙 起
- Anh ấy cau mày.
- 事情 迫于 眉睫 ( 时间 紧迫 )
- việc gấp gáp lắm rồi.
- 病情 已经 过 了 紧要关头
- Bệnh tình đã qua thời điểm nguy kịch.
- 头 两天 我 有点 紧张
- Hai ngày trước tôi cảm thấy hơi căng thẳng.
- 在 疫情 的 影响 下 , 我 工作 也 没 了 , 现在 手头 有点 紧
- Dưới ảnh hưởng của dịch bệnh, công việc cũng mất, giờ tôi hơi kẹt tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
眉›
紧›
锁›