眉梢 méishāo
volume volume

Từ hán việt: 【mi sao】

Đọc nhanh: 眉梢 (mi sao). Ý nghĩa là: đuôi lông mày; chân mày; chang. Ví dụ : - 喜上眉梢。 niềm vui hiện trên khoé mắt.. - 眉梢间显露出忧郁的神色。 trong khoé mắt hiện ra vẻ ưu tư.

Ý Nghĩa của "眉梢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

眉梢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đuôi lông mày; chân mày; chang

眉毛的末尾部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜上眉梢 xǐshàngméishāo

    - niềm vui hiện trên khoé mắt.

  • volume volume

    - 眉梢 méishāo jiān 显露出 xiǎnlùchū 忧郁 yōuyù de 神色 shénsè

    - trong khoé mắt hiện ra vẻ ưu tư.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眉梢

  • volume volume

    - sǒng 眉毛 méimao

    - Anh ấy nhướn lông mày.

  • volume volume

    - 喜上眉梢 xǐshàngméishāo

    - niềm vui hiện trên khoé mắt.

  • volume volume

    - 眉头 méitóu

    - Anh ấy cau mày.

  • volume volume

    - 眉梢 méishāo jiān 显露出 xiǎnlùchū 忧郁 yōuyù de 神色 shénsè

    - trong khoé mắt hiện ra vẻ ưu tư.

  • volume volume

    - 想起 xiǎngqǐ 品学兼优 pǐnxuéjiānyōu de 儿子 érzi 父亲 fùqīn 不禁 bùjīn 喜上眉梢 xǐshàngméishāo

    - Người cha không thể không mỉm cười khi nghĩ về đứa con trai đạo đức và học thức đều ưu tú.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 成绩 chéngjì 优异 yōuyì 眉开眼笑 méikāiyǎnxiào

    - Nhìn thấy kết quả tốt, anh ấy mặt mày hớn hở.

  • volume volume

    - de 眉毛 méimao 显得 xiǎnde 浓黑 nónghēi 粗重 cūzhòng

    - lông mày anh ta đậm đen.

  • volume volume

    - 眉飞色舞 méifēisèwǔ de 一定 yídìng yǒu 喜事 xǐshì

    - Anh ta mặt mày hớn hở, nhất định có chuyện vui.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Shāo , Shào , Xiāo
    • Âm hán việt: Sao , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFB (木火月)
    • Bảng mã:U+68A2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AHBU (日竹月山)
    • Bảng mã:U+7709
    • Tần suất sử dụng:Cao