Đọc nhanh: 相觑 (tướng thứ). Ý nghĩa là: nhìn nhau.
相觑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn nhau
to look at each other
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相觑
- 面面相觑
- mặt đối mặt.
- 不相 调协
- không chịu sự dàn xếp.
- 冷眼相觑
- nhìn nhau lạnh lùng.
- 不相上下
- không kém gì nhau.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 不 可能 跟 他 和睦相处
- Không thể nào chung sống hòa thuận với hắn.
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
- 听到 这个 不幸 的 消息 , 大家 都 面面相觑 , 悄然 无 语
- Nghe tin không may này, mọi người im lặng nhìn nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
相›
觑›